ABBank đang triển khai chương trình “Tài khoản số đẹp – Đắc Lộc Tâm An” dành cho khách hàng mới và khách hàng hiện hữu của ngân hàng có cơ hội sở hữu số tài khoản như ý với mức phí ưu đãi nhất.
Phí mở tài khoản số đẹp ABBank
Mức phí mở tài khoản số đẹp ABBank theo chương trình: “Tài khoản số đẹp – Đắc Lộc Tâm An” được quy định như sau:
Loại tài khoản | Tên tài khoản số đẹp | Mô tả và minh họa | Mức giá (VND) |
|
Giá gốc | Giá ưu đãi | |||
Vinh Hoa Phú Quý | Cực phẩm toàn sinh toàn lộc |
– Lục quý 6 duy nhất. Độ dài tài khoản 6 ký tự’ – Ví dụ: 666666 |
80.000000 | – |
Phú quý Cát tường | Cực phẩm lục quý 6 6 số cuối là 6 |
– Tùy chọn độ dài tài khoản (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự) – Ví dụ: x666666, xx666666, xxx666666, xxxxx666666, xxxxxx666666, xxxxxxx666666… |
30.000.000 | 6.000.000 |
Vạn sự Như ý | Cực phẩm lục quý 6 mở rộng 6 số đầu là số 6 |
– Tùy chọn độ dài tài khoản (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự) – Ví dụ: 666666x, 666666xx, 666666xxx, 666666xxxxx, 666666xxxxxx, 666666xxxxxxx |
1.000.000 | 600.000 |
Vinh Hoa Phú Quý | Cực phẩm đại cát đại lợi |
– Bát quý 8 duy nhất. Độ tài tài khoản 8 ký tự – Ví dụ: 88888888 |
80.000.000 | – |
Phú quý Cát tường | Cực phẩm bát quý 8 |
– 8 số đầu là số 8. Tùy chọn độ dài tài khoản (9, 11, 12, 13 ký tự) – Ví dụ: x88888888, xxx88888888, xxxx88888888, xxxxx88888888 |
30.000.000 | 10.000.000 |
Vạn sự Như ý | Cực phẩm bát quý 8 mở rộng |
– 8 số đầu hoặc 8 số cuối là 8. Tùy chọn độ dài tài khoản (9, 11, 12, 13 ký tự) – Ví dụ: 88888888x, 88888888xxx, 88888888xxxx, 88888888xxxxx |
1.000.000 | 800.000 |
Vinh Hoa Phú Quý | Cực phẩm vĩnh cửu trường tồn |
– Cửu quý 9 duy nhất. Độ tài tài khoản 9 ký tự – Ví dụ: 999999999 |
80.000.000 | – |
Phú quý Cát tường | Cực phẩm cửu quý 9 |
– 9 số cuối là số 9. Tuỳ chọn độ dài tài khoản (11, 12, 13 ký tự). – xx999999999, xxx999999999, xxxx999999999 |
30.000.000 | 15.000.000 |
Vạn sự Như ý | Cực phẩm bát quý 9 mở rộng |
– 9 số đầu hoặc 9 số cuối là 9. Tùy chọn độ dài tài khoản (11, 12, 13 ký tự). – Ví dụ: 999999999xx, 999999999xxx, 999999999xxxx |
1.000.000 | 900.000 |
Phú quý Cát tường | Phú Quý 3 |
– Tài khoản gồm 3 số giống nhau. Độ dài 3 ký tự. – Ví dụ: 000, 111, 222, 333, 444, 555, 666, 777, 888, 999 |
30.000.000 | 10.000.000 |
Phú quý Cát tường | Phú Quý 4 |
– Tài khoản gồm 4 số giống nhau. Độ dài 4 ký tự. – Ví dụ: 0000, 1111, 2222, 3333, 4444, 5555, 6666, 7777, 8888, 9999. |
30.000.000 | 10.000.000 |
Phú quý Cát tường | Phú Quý 5 |
– Tài khoản gồm 5 số giống nhau. Độ dài 5 ký tự – Ví dụ: 00000, 11111, 22222, 33333, 44444, 55555, 66666, 77777, 88888, 99999. |
30.000.000 | 10.000.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 6 |
– Tài khoản gồm 6 số giống nhau Độ dài 6 ký tự. – Ví dụ: 000000, 111111, 222222, 333333, 444444, 555555, 777777, 888888, 999999 |
50.000.000 | 10.000.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 6 mở rộng |
– Tài khoản gồm 6 số cuối giống nhau. Độ dài tùy chọn (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự). – Ví dụ: xAAAAAA, xxAAAAAA, xxxAAAAAA, xxxxxAAAAAA, xxxxxxAAAAAA, xxxxxxxAAAAAA. |
50.000.000 | 1.600.000 |
Vạn sự Như ý | Phú Quý 6 mở rộng |
– Tài khoản gồm 6 số đầu giống nhau. Độ dài tùy chọn (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự). – Ví dụ: AAAAAAx, AAAAAAxx, AAAAAAxxx, AAAAAAxxxxx, AAAAAAxxxxxx, AAAAAAxxxxxxx |
1.000.000 | 200.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 7 |
– Tài khoản gồm 7 số giống nhau. Độ dài 7 ký tự. – Ví dụ: 0000000, 1111111, 2222222, 3333333, 4444444, 5555555, 6666666, 7777777, 8888888 |
50.000.000 | 30.000.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 7 mở rộng |
– Tài khoản gồm 7 số cuối giống nhau. Độ dài tùy chọn (8, 9, 11, 12, 13 ký tự). – Ví dụ: xAAAAAAA, xxAAAAAAA, xxxxAAAAAAA, xxxxxAAAAAAA, xxxxxxAAAAAAA |
50.000.000 | 1.700.000 |
Vạn sự Như ý | Phú Quý 7 mở rộng |
– Tài khoản gồm 7 số đầu giống nhau. Độ dài tùy chọn (8, 9, 11, 12, 13 ký tự). – Ví dụ: AAAAAAAx, AAAAAAAxx, AAAAAAAxxxx, AAAAAAAxxxxx, AAAAAAAxxxxxx. |
1.000.000 | 200.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 8 |
– Tài khoản gồm 8 số giống nhau. Độ dài 8 ký tự. – Ví dụ: 00000000, 11111111, 22222222, 33333333, 44444444, 55555555, 66666666, 77777777, 99999999 |
50.000.000 | 30.000.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 8 mở rộng |
– Tài khoản gồm 8 số cuối giống nhau. Độ dài tùy chọn (9, 11, 12, 13 ký tự). – Ví dụ: xAAAAAAAA, xxxAAAAAAAA, xxxxAAAAAAAA, xxxxxAAAAAAAA |
50.000.000 | 2.800.000 |
Vạn sự Như ý | Phú Quý 8 mở rộng |
– Tài khoản gồm 8 số đầu giống nhau. Độ dài tùy chọn 9, 11, 12, 13 ký tự – Ví dụ: AAAAAAAAx, AAAAAAAAxxx, AAAAAAAAxxxxAAA |
1.000.000 | 200.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 9 |
– Tài khoản gồm 9 số giống nhau. Độ dài 9 ký tự. – Ví dụ: 000000000, 111111111, 222222222, 333333333, 444444444, 555555555, 666666666, 777777777, 888888888. |
50.000.000 | 30.000.000 |
Lộc kép Tam hoa | Phú Quý 9 mở rộng |
– Tài khoản gồm 9 số cuối giống nhau Độ dài tùy chọn 11, 12, 13 ký tự. – Ví dụ: xxAAAAAAAAA, xxxAAAAAAAAA, xxxxAAAAAAAAA |
50.000.000 | 3.900.000 |
Vạn sự Như ý | Phú Quý 9 mở rộng |
– Tài khoản gồm 9 số đầu giống nhau Độ dài tùy chọn 11, 12, 13 ký tự – Ví dụ: AAAAAAAAAxx, AAAAAAAAAxxx, AAAAAAAAAxxxx |
1.000.000 | 200.000 |
Phú quý Cát tường | Cực phẩm ngũ quý A (A=0, 1… 9) |
– 5 số cuối giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8-, 9, 11, 12, 13 ký tự). – xAAAAA, xxAAAAA, xxxAAAAA, xxxxAAAAA, xxxxxxAAAAA, xxxxxxxAAAAA, xxxxxxxxAAAAA |
30.000.000 | 500.000 |
Vạn sự Như ý | Cực phẩm ngũ quý A mở rộng (A=0, 1… 9) |
– 5 số đầu giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự. – Ví dụ: AAAAAx, AAAAAxx, AAAAAxxx, AAAAAxxxx, AAAAAxxxxxx, AAAAAxxxxxxx, AAAAAxxxxxxxx |
1.000.000 | 200.000 |
Phúc quý Cát tường | Tứ quý A (A=0, 1… 9) |
– 4 số cuối giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự) – xxAAAA, xxxAAAA, xxxxAAAA, xxxxxAAAA, xxxxxxxAAAA, xxxxxxxxAAAA, xxxxxxxxxAAAA |
30.000.000 | 150.000 |
Vạn sự Như ý | Tứ quý A mở rộng (A=0, 1… 9) |
– 4 số đầu giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự). – Ví dụ: AAAAxx, AAAAxxx, AAAAxxxx, AAAAxxxxx, AAAAxxxxxxx, AAAAxxxxxxxx, AAAAxxxxxxxxx |
1.000.000 | 100.000 |
Phú quý Cát tường | Tam hoa A (A=0, 1… 9) |
– 3 số cuối giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự). – Ví dụ: xxxAAA, xxxxAAA, xxxxxAAA, xxxxxxAAA, xxxxxxxxAAA, xxxxxxxxxAAA, xxxxxxxxxxAAA |
30.000.000 | 50.000 |
Vạn sự Như ý | Tam hoa A mở rộng (A=0, 1… 9) |
– 3 số đầu giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự). – Ví dụ: AAAxxx, AAAxxxx, AAAxxxxx, AAAxxxxxx, AAAxxxxxxxx, AAAxxxxxxxxx, AAAxxxxxxxxxx |
1.000.000 | 50.000 |
Lộc kép Tam hoa | Lộc kép tam hoa đặc biệt |
– Gồm 6 chữ số là 3 cặp gồm 3 chữ số giống nhau. Độ dài tài khoản 6 ký tự. – Ví dụ: 000111 -> 000999, 111222 -> 111999, 222111 -> 222999, 333111 -> 333999, 444111 -> 444999, 555111 -> 555999, 666111 -> 666999, 777111 -> 777999, 888111 -> 888999, 999111 -> 999888 |
50.000.000 | 20.000.000 |
Lộc kép tam hoa | Lộc kép tam hoa mở rộng |
– Tối thiểu 6 chữ số cuối là 2 cặp gồm 3 chữ số giống nhau. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự). – Ví dụ: xAAABBB, xxAAABBB, xxxAAABBB, xxxxxAAABBB, xxxxxxAAABBB, xxxxxxxAAABBB |
50.000.000 | 2.000.000 |
Thăng tiến Như ý | Cực phẩm thăng tiến sảnh rồng |
– Dãy số tự nhiên liên tiếp từ 0->9 hoặc 1->9 – Ví dụ: 0123456789, 123456789 |
15.000.000 | 15.000.000 |
Thăng tiến Như ý | Cực phẩm thăng tiến ngắn |
– Dãy số tự nhiên tăng liên tiếp. Tùy chọn độ dài tài khoản (3, 4, 5, 6, 7, 8 ký tự). – Ví dụ: 012, 123, 789, 0123, 1234… |
15.000.000 | 8.000.000 |
Thăng tiến Như ý | Cực phẩm thăng tiến mở rộng |
– Dãy số có đuôi liên tiếp từ 0, 1 đến 9. Tùy chọn độ dài tài khoản (11, 12,13 ký tự). – Ví dụ: xxx0123456789, xx0123456789, x0123456789, xxxx12345679, xxx12345679, xx12345679 |
15.000.000 | 6.000.000 |
Thăng tiến Như ý | Thăng tiến như ý khác |
– Tối thiểu 3 chữ số cuối là những chữ số tăng dần đều liên tiếp hoặc tối thiểu 6 chữ số cuối là các cặp số gồm 2 chữ số tăng dần đều liên tiếp. Độ dài tài khoản 6 ký tự. – Ví dụ: xxx123 -> xxx789, 111213 -> 171819, 212223 -> 272829, 313233 -> 373839, 414243 -> 474849, 515253 -> 575859, 616263 -> 676869, 717273 -> 777879, 818283 -> 878889, 919293 -> 979899 |
15.000.000 | 500.000 |
Tài lộc Sánh đôi | Cực phẩm tài lộc sánh đôi 6 |
– Tài khoản 6 ký tự gồm cặp lặp lại đặc biệt – Ví dụ: 686868, 797979, 393939, 696969, 969696, 383838, 668866, 886688 |
20.000.000 | 10.000.000 |
Tài lộc Sánh đôi | Cực phẩm tài lộc sánh đôi 8 |
– Tài khoản 8 ký tự gồm cặp lặp lại đặc biệt – Ví dụ: 68686868, 79797979, 39393939, 69696969, 96969696, 38383838, 66886688, 88668866, 11112222, 33336666, 44448888, 66668888, 88886666 |
20.000.000 | 10.000.000 |
Tài lộc Sánh đôi | Tài lộc sánh đôi 6 |
– Tối thiểu 4 chữ số cuối là các cặp số từ 2 chữ số trở lên, lặp lại tối thiểu 1 lần. Độ dài tài khoản 6 ký tự – Ví dụ: xx1212 -> xx1919, xx2121 -> xx2929, xx3131 -> xx3939, xx4141 -> xx4949, xx5151 -> xx5959, xx6161 -> xx6969, xx7171 -> xx7979, xx8181 -> xx8989, xx9191 -> xx9898 |
20.000.000 | 300.000 |
Tài lộc Sánh đôi | Tài lộc sánh đôi 8 |
– Tối thiểu 4 chữ số cuối là các cặp số từ 2 chữ số trở lên, lặp lại tối thiểu 1 lần. Độ dài tài khoản 8 ký tự – Ví dụ: xxxx1212 -> xxxx1919, xxxx2121 -> xxxx2929, xxxx3131 -> xxxx3939, xxxx4141 -> xxxx4949, xxxx5151 -> xxxx5959, xxxx6161 -> xxxx6969, xxxx7171 -> xxxx7979, xxxx8181 -> xxxx8989, xxxx9191 -> xxxx9898 |
20.000.000 | 300.000 |
Phát tài Phát lộc | Phát tài phát lộc 6 |
– Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69, 79, 86, 96. Độ dài tài khoản 6 ký tự. – Ví dụ: xxxx39, xxxx68, xxxx69, xxxx79, xxxx86, xxxx96 |
10.000.000 | 100.000 |
Phát tài Phát lộc | Phát tài phát lộc 7 |
– Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69,79, 86, 96. Độ dài tài khoản 7 ký tự. – Ví dụ: xxxxx39, xxxxx68, xxxxx69, xxxxx79, xxxxx86, xxxxx96 |
10.000.000 | 100.000 |
Phát tài Phát lộc | Phát tài phát lộc 8 |
– Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69, 79, 86, 96. Độ dài tài khoản 8 ký tự. – Ví dụ: xxxxxx39, xxxxxx68, xxxxxx69, xxxxxx79, xxxxxx86, xxxxxx96 |
10.000.000 | 100.000 |
Phát tài Phát lộc | Phát tài phát lộc 9 |
– Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69, 79, 86, 96. Độ dài tài khoản 9 ký tự. – Ví dụ: xxxxxxx39, xxxxxxx68, xxxxxxx69, xxxxxxx79, xxxxxxx86, xxxxxxx9 |
10.000.000 | 100.000 |
Vạn sự Như ý | Trùng số điện thoại |
– Độ dài tài khoản 10 ký tự giống hệt số điện thoại người dùng đăng ký AB Ditizen – Ví dụ: xxxxxxxxxx |
1.000.000 | – |
Vạn Sự Như Ý | Vạn Sự Như Ý |
– Chọn các chữ số còn lại theo sở thích, có độ dài từ 6 – 9 ký tự, không rơi vào các loại trên. – Ví dụ: xxxxxx, xxxxxxx, xxxxxxxx, xxxxxxxxx |
1.000.000 | 50.000 |
Siêu VIP | Siêu VIP 1 | Tài khoản chỉ có 1 chữ số 0 -> 9 | Tối thiểu 10 triệu đồng/tài khoản | – |
Siêu VIP | Siêu VIP 2 | Tài khoản chỉ có 2 chữ số 00 -> 99 | Tối thiểu 10 triệu đồng/tài khoản | – |
Siêu VIP | Trending |
– Số sinh ra theo các sự kiện xã hội từng thời điểm – Ví dụ: Tuyển Việt Nam Đại Thắng: 404040 |
Theo quy định của ABBank trong từng thời kỳ. | – |
Nguồn: abbank.vn.
Trong đó: x là đại diện một số ngẫu nhiên.
Xem thêm: Hướng dẫn mở tài khoản số đẹp ABBank online ngay tại nhà.
Khách hàng mở tài khoản số đẹp ABBank
Lưu ý về mức phí mở tài khoản số đẹp ABBank
– Giá tài khoản số đẹp ABBank ở trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT.
– Nếu các nhóm tài khoản trùng nhau, hệ thống của ABBank sẽ ưu tiên chọn tài khoản có mức phí cao hơn.
– Giá ưu đãi mở tài khoản số đẹp ABBank mang tính thời điểm. Với chương trình “Tài khoản số đẹp – Đắc Lộc Tâm An”, mức phí ưu đãi sẽ áp dụng hết ngày 18/09/2021. Sau thời gian ưu đãi, mức phí sẽ quay trở về giá gốc hoặc được điều chỉnh theo chính sách ưu đãi khác của ABBank.
Như vậy, mức phí mở tài khoản số đẹp ABBank hiện đang rất ưu đãi. Khách hàng có nhu cầu nên tận dụng cơ hội này để sở hữu số tài khoản ABBank như ý với mức phí rẻ nhất.