Phí mở tài khoản số đẹp ABBank hiện nay là bao nhiêu? Update 11/2024

ABBank đang triển khai chương trình “Tài khoản số đẹp – Đắc Lộc Tâm An” dành cho khách hàng mới và khách hàng hiện hữu của ngân hàng có cơ hội sở hữu số tài khoản như ý với mức phí ưu đãi nhất.

Phí mở tài khoản số đẹp ABBank

Mức phí mở tài khoản số đẹp ABBank theo chương trình: “Tài khoản số đẹp – Đắc Lộc Tâm An” được quy định như sau:

 Loại tài khoản  Tên tài khoản số đẹp  Mô tả và minh họa Mức giá (VND)
 
 Giá gốc  Giá ưu đãi
 Vinh Hoa Phú Quý Cực phẩm toàn sinh toàn lộc

 – Lục quý 6 duy nhất. Độ dài tài khoản 6 ký tự’

– Ví dụ: 666666

 80.000000  –
 Phú quý Cát tường  Cực phẩm lục quý 6 6 số cuối là 6

 – Tùy chọn độ dài tài khoản (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự)

– Ví dụ: x666666, xx666666, xxx666666, xxxxx666666, xxxxxx666666, xxxxxxx666666…

 30.000.000  6.000.000
 Vạn sự Như ý   Cực phẩm lục quý 6 mở rộng 6 số đầu là số 6

 – Tùy chọn độ dài tài khoản (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự)

– Ví dụ: 666666x, 666666xx, 666666xxx, 666666xxxxx, 666666xxxxxx, 666666xxxxxxx

 1.000.000  600.000
 Vinh Hoa Phú Quý  Cực phẩm đại cát đại lợi

 – Bát quý 8 duy nhất. Độ tài tài khoản 8 ký tự

– Ví dụ: 88888888

 80.000.000  –
 Phú quý Cát tường  Cực phẩm bát quý 8

 – 8 số đầu là số 8. Tùy chọn độ dài tài khoản (9, 11, 12, 13 ký tự)

– Ví dụ: x88888888, xxx88888888, xxxx88888888, xxxxx88888888

 30.000.000  10.000.000
 Vạn sự Như ý  Cực phẩm bát quý 8 mở rộng

– 8 số đầu hoặc 8 số cuối là 8. Tùy chọn độ dài tài khoản (9, 11, 12, 13 ký tự)

– Ví dụ: 88888888x, 88888888xxx, 88888888xxxx, 88888888xxxxx

1.000.000  800.000
 Vinh Hoa Phú Quý  Cực phẩm vĩnh cửu trường tồn

 – Cửu quý 9 duy nhất. Độ tài tài khoản 9 ký tự

– Ví dụ: 999999999

 80.000.000  –
 Phú quý Cát tường  Cực phẩm cửu quý 9

 – 9 số cuối là số 9. Tuỳ chọn độ dài tài khoản (11, 12, 13 ký tự).

– xx999999999, xxx999999999, xxxx999999999

 30.000.000  15.000.000
 Vạn sự Như ý  Cực phẩm bát quý 9 mở rộng

 – 9 số đầu hoặc 9 số cuối là 9. Tùy chọn độ dài tài khoản (11, 12, 13 ký tự).

– Ví dụ: 999999999xx, 999999999xxx, 999999999xxxx

 1.000.000   900.000
 Phú quý Cát tường  Phú Quý 3

 – Tài khoản gồm 3 số giống nhau. Độ dài 3 ký tự.

– Ví dụ: 000, 111, 222, 333, 444, 555, 666, 777, 888, 999

 30.000.000  10.000.000
 Phú quý Cát tường  Phú Quý 4

 – Tài khoản gồm 4 số giống nhau. Độ dài 4 ký tự.

– Ví dụ: 0000, 1111, 2222, 3333, 4444, 5555, 6666, 7777, 8888, 9999.

 30.000.000  10.000.000
 Phú quý Cát tường  Phú Quý 5

 – Tài khoản gồm 5 số giống nhau. Độ dài 5 ký tự

– Ví dụ: 00000, 11111, 22222, 33333, 44444, 55555, 66666, 77777, 88888, 99999.

 30.000.000  10.000.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 6

 – Tài khoản gồm 6 số giống nhau Độ dài 6 ký tự.

– Ví dụ: 000000, 111111, 222222, 333333, 444444, 555555, 777777, 888888, 999999

 50.000.000  10.000.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 6 mở rộng

 – Tài khoản gồm 6 số cuối giống nhau. Độ dài tùy chọn (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự).

– Ví dụ: xAAAAAA, xxAAAAAA, xxxAAAAAA, xxxxxAAAAAA, xxxxxxAAAAAA, xxxxxxxAAAAAA.

 50.000.000  1.600.000
 Vạn sự Như ý  Phú Quý 6 mở rộng

 – Tài khoản gồm 6 số đầu giống nhau. Độ dài tùy chọn (7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự).

– Ví dụ: AAAAAAx, AAAAAAxx, AAAAAAxxx, AAAAAAxxxxx, AAAAAAxxxxxx, AAAAAAxxxxxxx

 1.000.000  200.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 7

 – Tài khoản gồm 7 số giống nhau. Độ dài 7 ký tự.

– Ví dụ: 0000000, 1111111, 2222222, 3333333, 4444444, 5555555, 6666666, 7777777, 8888888

 50.000.000   30.000.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 7 mở rộng

 – Tài khoản gồm 7 số cuối giống nhau. Độ dài tùy chọn (8, 9, 11, 12, 13 ký tự).

– Ví dụ: xAAAAAAA, xxAAAAAAA, xxxxAAAAAAA, xxxxxAAAAAAA, xxxxxxAAAAAAA

 50.000.000  1.700.000
 Vạn sự Như ý  Phú Quý 7 mở rộng

 – Tài khoản gồm 7 số đầu giống nhau. Độ dài tùy chọn (8, 9, 11, 12, 13 ký tự).

– Ví dụ: AAAAAAAx, AAAAAAAxx, AAAAAAAxxxx, AAAAAAAxxxxx, AAAAAAAxxxxxx.

 1.000.000  200.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 8

 – Tài khoản gồm 8 số giống nhau. Độ dài 8 ký tự.

– Ví dụ: 00000000, 11111111, 22222222, 33333333, 44444444, 55555555, 66666666, 77777777, 99999999

 50.000.000  30.000.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 8 mở rộng

 – Tài khoản gồm 8 số cuối giống nhau. Độ dài tùy chọn (9, 11, 12, 13 ký tự).

– Ví dụ: xAAAAAAAA, xxxAAAAAAAA, xxxxAAAAAAAA, xxxxxAAAAAAAA

 50.000.000  2.800.000
 Vạn sự Như ý  Phú Quý 8 mở rộng

 – Tài khoản gồm 8 số đầu giống nhau. Độ dài tùy chọn 9, 11, 12, 13 ký tự

– Ví dụ: AAAAAAAAx, AAAAAAAAxxx, AAAAAAAAxxxxAAA

 1.000.000  200.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 9

 – Tài khoản gồm 9 số giống nhau. Độ dài 9 ký tự.

– Ví dụ: 000000000, 111111111, 222222222, 333333333, 444444444, 555555555, 666666666, 777777777, 888888888.

 50.000.000  30.000.000
 Lộc kép Tam hoa  Phú Quý 9 mở rộng

 – Tài khoản gồm 9 số cuối giống nhau Độ dài tùy chọn 11, 12, 13 ký tự.

– Ví dụ: xxAAAAAAAAA, xxxAAAAAAAAA, xxxxAAAAAAAAA

 50.000.000  3.900.000
 Vạn sự Như ý  Phú Quý 9 mở rộng

– Tài khoản gồm 9 số đầu giống nhau Độ dài tùy chọn 11, 12, 13 ký tự

– Ví dụ: AAAAAAAAAxx, AAAAAAAAAxxx, AAAAAAAAAxxxx

 1.000.000  200.000
 Phú quý Cát tường  Cực phẩm ngũ quý A (A=0, 1… 9)

 – 5 số cuối giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8-, 9, 11, 12, 13 ký tự).

– xAAAAA, xxAAAAA, xxxAAAAA, xxxxAAAAA, xxxxxxAAAAA, xxxxxxxAAAAA, xxxxxxxxAAAAA

 30.000.000  500.000
 Vạn sự Như ý  Cực phẩm ngũ quý A mở rộng (A=0, 1… 9)

 – 5 số đầu giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự.

– Ví dụ: AAAAAx, AAAAAxx, AAAAAxxx, AAAAAxxxx, AAAAAxxxxxx, AAAAAxxxxxxx, AAAAAxxxxxxxx

 1.000.000  200.000
 Phúc quý Cát tường  Tứ quý A (A=0, 1… 9)

 – 4 số cuối giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12, 13 ký tự)

– xxAAAA, xxxAAAA, xxxxAAAA, xxxxxAAAA, xxxxxxxAAAA, xxxxxxxxAAAA, xxxxxxxxxAAAA

 30.000.000  150.000
 Vạn sự Như ý  Tứ quý A mở rộng (A=0, 1… 9)

 – 4 số đầu giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự).

– Ví dụ: AAAAxx, AAAAxxx, AAAAxxxx, AAAAxxxxx, AAAAxxxxxxx, AAAAxxxxxxxx, AAAAxxxxxxxxx

 1.000.000  100.000
 Phú quý Cát tường  Tam hoa A (A=0, 1… 9)

 – 3 số cuối giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự).

– Ví dụ: xxxAAA, xxxxAAA, xxxxxAAA, xxxxxxAAA, xxxxxxxxAAA, xxxxxxxxxAAA, xxxxxxxxxxAAA

 30.000.000  50.000
 Vạn sự Như ý  Tam hoa A mở rộng (A=0, 1… 9)

 – 3 số đầu giống nhau lặp lại. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự).

– Ví dụ: AAAxxx, AAAxxxx, AAAxxxxx, AAAxxxxxx, AAAxxxxxxxx, AAAxxxxxxxxx, AAAxxxxxxxxxx

 1.000.000  50.000
 Lộc kép Tam hoa  Lộc kép tam hoa đặc biệt

 – Gồm 6 chữ số là 3 cặp gồm 3 chữ số giống nhau. Độ dài tài khoản 6 ký tự.

– Ví dụ: 000111 -> 000999, 111222 -> 111999, 222111 -> 222999, 333111 -> 333999, 444111 -> 444999, 555111 -> 555999, 666111 -> 666999, 777111 -> 777999, 888111 -> 888999, 999111 -> 999888

 50.000.000  20.000.000
 Lộc kép tam hoa  Lộc kép tam hoa mở rộng

 – Tối thiểu 6 chữ số cuối là 2 cặp gồm 3 chữ số giống nhau. Tùy chọn độ dài tài khoản (6, 7, 8, 9, 11, 12,13 ký tự).

– Ví dụ: xAAABBB, xxAAABBB, xxxAAABBB, xxxxxAAABBB, xxxxxxAAABBB, xxxxxxxAAABBB

 50.000.000 2.000.000
 Thăng tiến Như ý  Cực phẩm thăng tiến sảnh rồng

 – Dãy số tự nhiên liên tiếp từ 0->9 hoặc 1->9

– Ví dụ: 0123456789, 123456789

 15.000.000  15.000.000
 Thăng tiến Như ý  Cực phẩm thăng tiến ngắn

 – Dãy số tự nhiên tăng liên tiếp. Tùy chọn độ dài tài khoản (3, 4, 5, 6, 7, 8 ký tự).

– Ví dụ: 012, 123, 789, 0123, 1234…

 15.000.000 8.000.000
Thăng tiến Như ý   Cực phẩm thăng tiến mở rộng

 – Dãy số có đuôi liên tiếp từ 0, 1 đến 9. Tùy chọn độ dài tài khoản (11, 12,13 ký tự).

– Ví dụ: xxx0123456789, xx0123456789, x0123456789, xxxx12345679, xxx12345679, xx12345679

 15.000.000  6.000.000
 Thăng tiến Như ý  Thăng tiến như ý khác

 – Tối thiểu 3 chữ số cuối là những chữ số tăng dần đều liên tiếp hoặc tối thiểu 6 chữ số cuối là các cặp số gồm 2 chữ số tăng dần đều liên tiếp. Độ dài tài khoản 6 ký tự.

– Ví dụ: xxx123 -> xxx789, 111213 -> 171819, 212223 -> 272829, 313233 -> 373839, 414243 -> 474849, 515253 -> 575859, 616263 -> 676869, 717273 -> 777879, 818283 -> 878889, 919293 -> 979899

 15.000.000  500.000
 Tài lộc Sánh đôi  Cực phẩm tài lộc sánh đôi 6

 – Tài khoản 6 ký tự gồm cặp lặp lại đặc biệt

– Ví dụ: 686868, 797979, 393939, 696969, 969696, 383838, 668866, 886688

 20.000.000  10.000.000
 Tài lộc Sánh đôi  Cực phẩm tài lộc sánh đôi 8

– Tài khoản 8 ký tự gồm cặp lặp lại đặc biệt

– Ví dụ: 68686868, 79797979, 39393939, 69696969, 96969696, 38383838, 66886688, 88668866, 11112222, 33336666, 44448888, 66668888, 88886666

 20.000.000  10.000.000
 Tài lộc Sánh đôi  Tài lộc sánh đôi 6

 – Tối thiểu 4 chữ số cuối là các cặp số từ 2 chữ số trở lên, lặp lại tối thiểu 1 lần. Độ dài tài khoản 6 ký tự

– Ví dụ: xx1212 -> xx1919, xx2121 -> xx2929, xx3131 -> xx3939, xx4141 -> xx4949, xx5151 -> xx5959, xx6161 -> xx6969, xx7171 -> xx7979, xx8181 -> xx8989, xx9191 -> xx9898

 20.000.000  300.000
 Tài lộc Sánh đôi  Tài lộc sánh đôi 8

 – Tối thiểu 4 chữ số cuối là các cặp số từ 2 chữ số trở lên, lặp lại tối thiểu 1 lần. Độ dài tài khoản 8 ký tự

– Ví dụ: xxxx1212 -> xxxx1919, xxxx2121 -> xxxx2929, xxxx3131 -> xxxx3939, xxxx4141 -> xxxx4949, xxxx5151 -> xxxx5959, xxxx6161 -> xxxx6969, xxxx7171 -> xxxx7979, xxxx8181 -> xxxx8989, xxxx9191 -> xxxx9898

 20.000.000  300.000
 Phát tài Phát lộc  Phát tài phát lộc 6

 – Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69, 79, 86, 96. Độ dài tài khoản 6 ký tự.

– Ví dụ: xxxx39, xxxx68, xxxx69, xxxx79, xxxx86, xxxx96

 10.000.000  100.000
 Phát tài Phát lộc  Phát tài phát lộc 7

 – Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69,79, 86, 96. Độ dài tài khoản 7 ký tự.

– Ví dụ: xxxxx39, xxxxx68, xxxxx69, xxxxx79, xxxxx86, xxxxx96

 10.000.000  100.000
 Phát tài Phát lộc  Phát tài phát lộc 8

 – Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69, 79, 86, 96. Độ dài tài khoản 8 ký tự.

– Ví dụ: xxxxxx39, xxxxxx68, xxxxxx69, xxxxxx79, xxxxxx86, xxxxxx96

 10.000.000  100.000
 Phát tài Phát lộc  Phát tài phát lộc 9

 – Tối thiểu chữ số cuối gồm các cặp số 39, 68, 69, 79, 86, 96. Độ dài tài khoản 9 ký tự.

– Ví dụ: xxxxxxx39, xxxxxxx68, xxxxxxx69, xxxxxxx79, xxxxxxx86, xxxxxxx9

10.000.000 100.000
 Vạn sự Như ý  Trùng số điện thoại

– Độ dài tài khoản 10 ký tự giống hệt số điện thoại người dùng đăng ký AB Ditizen

– Ví dụ: xxxxxxxxxx

 1.000.000  –
 Vạn Sự Như Ý  Vạn Sự Như Ý

 – Chọn các chữ số còn lại theo sở thích, có độ dài từ 6 – 9 ký tự, không rơi vào các loại trên.

– Ví dụ: xxxxxx, xxxxxxx, xxxxxxxx, xxxxxxxxx

1.000.000  50.000
 Siêu VIP  Siêu VIP 1  Tài khoản chỉ có 1 chữ số 0 -> 9 Tối thiểu 10 triệu đồng/tài khoản  –
 Siêu VIP  Siêu VIP 2  Tài khoản chỉ có 2 chữ số 00 -> 99  Tối thiểu 10 triệu đồng/tài khoản  –
 Siêu VIP  Trending

– Số sinh ra theo các sự kiện xã hội từng thời điểm

– Ví dụ: Tuyển Việt Nam Đại Thắng: 404040

 Theo quy định của ABBank trong từng thời kỳ.  –

Nguồn: abbank.vn.

Trong đó: x là đại diện một số ngẫu nhiên.

Xem thêm: Hướng dẫn mở tài khoản số đẹp ABBank online ngay tại nhà.

Khách hàng mở tài khoản số đẹp ABBank

Khách hàng mở tài khoản số đẹp ABBank

Lưu ý về mức phí mở tài khoản số đẹp ABBank

– Giá tài khoản số đẹp ABBank ở trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT.

– Nếu các nhóm tài khoản trùng nhau, hệ thống của ABBank sẽ ưu tiên chọn tài khoản có mức phí cao hơn.

– Giá ưu đãi mở tài khoản số đẹp ABBank mang tính thời điểm. Với chương trình “Tài khoản số đẹp – Đắc Lộc Tâm An”, mức phí ưu đãi sẽ áp dụng hết ngày 18/09/2021. Sau thời gian ưu đãi, mức phí sẽ quay trở về giá gốc hoặc được điều chỉnh theo chính sách ưu đãi khác của ABBank.

 Như vậy, mức phí mở tài khoản số đẹp ABBank hiện đang rất ưu đãi. Khách hàng có nhu cầu nên tận dụng cơ hội này để sở hữu số tài khoản ABBank như ý với mức phí rẻ nhất.